Có 1 kết quả:

正生 zhèng shēng ㄓㄥˋ ㄕㄥ

1/1

zhèng shēng ㄓㄥˋ ㄕㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

starring male role in a Chinese opera

Bình luận 0